Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thép Miền Nam

Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thép Miền Nam

THI CÔNG MÁI NGÓI Ở ĐÂU, KHUNG THÉP MÁI NGÓI, KHUNG KÈO THÉP NHẸ, THI CÔNG MÁI NGÓI, BÁO GIÁ MÁI NGÓI, GIÁ MÁI NGÓI, NGÓI FULI NHẬT BẢN, MÁI NGÓI GIÁ RẺ, LỢP MÁI NGÓI, KÈO THÉP MÁI NGÓI, LỢP MÁI NGÓI, SỬA CHỬA MÁI NGÓI, KỶ THUẬT LỢP NGÓI, C40.75,C40.10, C75.60,C75.75, C75.10, C100.75, C100.10, TV30.48, TV30.60,TV40.48, TV40.60

Ưu điểm mái ngói Thái và hướng dẫn kỹ thuật thi công chuẩn xác

báo giá mái ngói Thái mới nhất
Phân tích ưu điểm mái ngói Thái và hướng dẫn kỹ thuật thi công chuẩn: khung kèo G550, khoảng cách li tô, chống thấm, tối ưu chi phí lợp mái.
Khu DC Jamona Home Resot, Số 29, Đường DS 12, Khu Phố 2, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP HCM
www.miennamsteel.com
Hotline
0918 62 77 92 - 0972 573 676
Menu
Ưu điểm mái ngói Thái và hướng dẫn kỹ thuật thi công chuẩn xác

Việc lựa chọn vật liệu mái phù hợp là một trong những quyết định đầu tư quan trọng nhất, đặc biệt với kiến trúc nhà mái Thái đòi hỏi tính thẩm mỹ và khả năng chống chịu cao trong điều kiện khí hậu nhiệt đới. Nhiều chủ đầu tư và nhà thầu thường đối mặt với khó khăn trong việc đánh giá chính xác ưu nhược điểm mái ngói và các chi phí phát sinh khi thi công. Bài viết này cung cấp phân tích chuyên sâu về ưu điểm mái ngói Thái, đi kèm với hướng dẫn kinh nghiệm lợp mái ngói chuẩn kỹ thuật, đồng thời phân tích bảng báo giá ngói chi tiết. Mục tiêu là giúp các chuyên gia xây dựng nắm vững giải pháp thực tế, giảm thiểu rủi ro kỹ thuật và tối ưu hóa ngân sách đầu tư cho công trình.

Ưu điểm cốt lõi của mái ngói Thái Lan là sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ cao, độ bền màu vượt trội (thường trên 10 năm) và khả năng cách nhiệt hiệu quả, làm giảm nhiệt độ bên trong nhà trung bình 3-5°C so với mái kim loại. Tuy nhiên, để khai thác tối đa những ưu điểm này, yêu cầu bắt buộc là phải tuân thủ nghiêm ngặt kỹ thuật thi công mái thái, đặc biệt là việc thiết lập kết cấu khung thép chịu lực (G550) và khoảng cách li tô chính xác 320-340mm.

Tổng quan về Mái Ngói Thái Lan trong xây dựng Việt Nam

​ ưu-điểm-mái-ngói-thái-2

Mái ngói Thái không chỉ là vật liệu mà còn là phong cách kiến trúc đặc trưng, phổ biến rộng rãi tại các khu vực đô thị và thị trấn phía Nam Việt Nam. Khái niệm mái ngói Thái Lan ban đầu dùng để chỉ các sản phẩm ngói xi măng ép màu công nghệ cao được nhập khẩu hoặc sản xuất theo tiêu chuẩn Thái, ví dụ điển hình là các thương hiệu như SCG (Thái Lan) hay CPAC Monier.

Đặc điểm nhận dạng của ngói Thái là hình dạng sóng lớn hoặc sóng nhỏ (ví dụ: ngói Phẳng SCG), giúp tạo nên vẻ ngoài hiện đại, bề thế cho công trình. Thiết kế mái Thái luôn duy trì độ dốc cao, thường từ 30 độ đến 45 độ, một yếu tố kỹ thuật then chốt nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước mưa nhanh chóng, đặc biệt cần thiết cho những trận mưa lớn đột ngột ở miền nhiệt đới.

Loại ngói phổ biến nhất hiện nay là ngói xi măng màu, được sản xuất bằng công nghệ ép thủy lực và sơn phủ nhiều lớp, đảm bảo độ đồng đều màu sắc cao và độ cứng vật liệu đạt chuẩn chịu tải tĩnh trên 2000N/viên. Điều này giúp kiến trúc sư dễ dàng lựa chọn màu sắc ngói phù hợp, tạo sự hài hòa kiến trúc tổng thể cho ngôi nhà.

Đánh giá chi tiết ưu nhược điểm mái ngói Thái

Việc phân tích khách quan ưu nhược điểm mái ngói là cơ sở để chủ đầu tư ra quyết định đầu tư hợp lý, cân bằng giữa chi phí ban đầu và giá trị sử dụng lâu dài. Mặc dù ngói Thái mang lại nhiều lợi thế về mặt kỹ thuật, nhà thầu cần nắm rõ các giới hạn của nó để thiết kế kết cấu hỗ trợ phù hợp.

Phân tích các lợi thế nổi trội về thẩm mỹ và độ bền

  • Thẩm mỹ Hiện đại và Đa dạng: Ngói Thái có bảng màu phong phú và độ đồng nhất màu cao nhờ công nghệ sơn phủ ướt hoặc sơn khô, cho phép kiến trúc sư sáng tạo với nhiều phong cách từ cổ điển đến hiện đại, dễ dàng phối màu với tường và nội thất.
  • Độ Bền Màu và Chống UV Cao: Các sản phẩm chất lượng cao (ví dụ: ngói CPAC Monier) thường sử dụng lớp phủ Acrylic giúp chống tia cực tím (UV) hiệu quả. Theo thử nghiệm thực tế, ngói có lớp phủ chuyên dụng giữ được 90% độ sắc nét màu sắc sau ít nhất 5 năm sử dụng ngoài trời, vượt trội hơn so với ngói đất nung truyền thống.
  • Khả năng Thoát nước Xuất sắc: Thiết kế hệ thống rãnh sâu và gờ chống tràn nước giúp ngói Thái đạt hiệu suất chống thấm gần như tuyệt đối (99%) ngay cả trong điều kiện gió bão lớn, đảm bảo tính chống thấm và bảo vệ kết cấu bên dưới.
  • Độ Cứng Vững Kỹ Thuật: Ngói xi măng ép đạt cường độ chịu uốn cao, cho phép khả năng chịu tải tĩnh (áp lực tuyết hoặc người đi lại) lên đến 2.000 Newton/viên, giảm thiểu rủi ro nứt vỡ trong quá trình thi công và bảo trì.

Các hạn chế cần lưu ý khi thiết kế kết cấu mái

  • Trọng lượng Riêng Lớn: Mỗi viên ngói Thái nặng khoảng 3.8 – 4.2 kg. Tổng trọng lượng mái (bao gồm khung, li tô, ngói) yêu cầu kết cấu chịu lực của móng và cột phải được tính toán tăng cường. Điều này có thể làm tăng chi phí kết cấu chịu lực ban đầu khoảng 10-15%.
  • Yêu cầu Độ Dốc Tối thiểu: Ngói lợp đòi hỏi độ dốc mái tối thiểu là 25° (tối ưu là 30°-45°) để đảm bảo thoát nước hiệu quả. Điều này giới hạn tính linh hoạt trong thiết kế so với mái tôn, vốn có thể lợp ở độ dốc chỉ 10-15°.
  • Chi phí Vật tư Ban đầu Cao: Mặc dù chi phí dài hạn có thể tiết kiệm, chi phí mua ngói Thái chất lượng cao (chưa tính phụ kiện và nhân công) thường cao hơn 20-30% so với ngói đất nung hoặc mái tôn lạnh cùng diện tích.
  • Phụ thuộc vào Phụ kiện Chuyên dụng: Việc thi công bắt buộc phải sử dụng hệ thống ngói phụ kiện đi kèm (ngói nóc, rìa, cuối nóc) đồng bộ để đảm bảo tính chống thấm và thẩm mỹ, làm tăng độ phức tạp trong khâu đặt hàng và quản lý vật tư.

Khả năng chống chịu của mái ngói Thái với khí hậu nhiệt đới

Khí hậu miền Trung và Nam Bộ Việt Nam đặc trưng bởi nhiệt độ cao kéo dài và độ ẩm lớn, đòi hỏi vật liệu mái phải có hiệu suất cách nhiệt và chống rêu mốc tối ưu. Ngói Thái xi măng với mật độ vật liệu cao giúp làm chậm quá trình hấp thụ và truyền nhiệt, cung cấp hiệu quả cách nhiệt đáng kể.

Cụ thể, ngói Thái chất lượng cao thường được phủ lớp màu dày và nhẵn bóng, không chỉ giảm hấp thụ nhiệt mà còn chống bám bụi và rêu mốc. Độ ẩm cao là nguyên nhân chính gây rêu mốc trên mái truyền thống, nhưng ngói xi măng màu hiện đại, đặc biệt là các dòng ngói được xử lý bề mặt bằng công nghệ nano, giảm độ hút nước xuống dưới 8%, từ đó hạn chế tối đa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong môi trường ẩm ướt.

Để đạt được hiệu suất chống nóng tối đa, bên cạnh việc chọn ngói tốt, các kỹ sư cần chú trọng đến khoảng không gian thông gió giữa ngói và lớp trần. Không gian này (thường là 15-20cm) đóng vai trò như một đệm không khí, giúp thoát nhiệt tích tụ, đảm bảo hiệu quả làm mát tổng thể cho công trình.

Kỹ thuật lợp ngói: Kinh nghiệm thi công mái thái chuyên sâu

ưu-điểm-mái-ngói-thái-1

Thành công của một mái ngói Thái bền vững phụ thuộc 70% vào kỹ thuật thi công mái thái chuẩn xác, đặc biệt là việc chuẩn bị kết cấu khung kèo và khoảng cách li tô. Sai sót nhỏ trong bước này có thể dẫn đến thấm dột, xô lệch ngói và chi phí sửa chữa lớn về sau. Để đảm bảo an toàn kết cấu và chống thấm tuyệt đối, khoảng cách li tô (mè) phải được đo chính xác 32-34cm, không được sai lệch quá 5mm.

Kinh nghiệm lợp mái ngói Thái chuyên nghiệp đòi hỏi sự chú trọng đặc biệt đến các điểm giao mái, nóc và rìa, vốn là những vị trí dễ bị thấm dột nhất.

Các bước chuẩn bị kết cấu khung thép và vật tư

  • Kiểm soát Độ Dốc Mái: Độ dốc tối ưu để lợp ngói Thái là 30-45 độ. Nếu độ dốc nhỏ hơn 30 độ, cần tăng độ chồng mí của ngói hoặc sử dụng thêm lớp màng chống thấm dưới ngói để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
  • Sử dụng Khung Thép Chuẩn (G550): Để giảm tải trọng lên móng, ưu tiên sử dụng khung thép mạ kẽm cường độ cao (G550) cho hệ kèo mái, có khả năng chịu lực tốt hơn thép đen truyền thống và chống gỉ sét trong môi trường ẩm cao.
  • Định vị Li Tô Chính Xác: Li tô (thanh đỡ ngói) phải được định vị song song và cách đều nhau. Khoảng cách chuẩn phổ biến là 320mm đến 340mm (tùy theo loại ngói). Phải kiểm tra độ phẳng của mặt mái trước khi lợp; nếu độ võng vượt quá L/300 sẽ gây tình trạng ngói bị cấn hoặc hở khe.
  • Đảm bảo Độ Thông Thoáng: Lắp đặt lưới chắn côn trùng tại các khe thông gió dưới rìa mái và sử dụng phụ kiện thông hơi ngói nóc để mái được lưu thông khí, giảm thiểu đọng ẩm.

Kỹ thuật lợp ngói và xử lý chi tiết giao mái

  • Nguyên tắc Lợp: Tiến hành lợp ngói chính từ hàng dưới cùng lên trên, từ phải sang trái (hoặc ngược lại tùy nhà sản xuất). Ngói phải được móc vào li tô và đảm bảo độ chồng mí tối thiểu 8cm để ngăn nước tạt ngược.
  • Cố định Ngói Bằng Vít: Bắt buộc cố định ngói bằng vít thép không gỉ (hoặc đinh thép mạ kẽm) tại các hàng ngói rìa, nóc, và ít nhất 1 hàng ngói thứ ba từ dưới lên. Tỷ lệ cố định ngói thường là 20-30% tổng số viên ngói chính.
  • Xử lý Nóc và Rìa Mái: Sử dụng vữa chuyên dụng M75 (Mastic hoặc Polymer) thay vì hồ dầu xi măng thông thường để dán ngói nóc và ngói rìa, đảm bảo độ bám dính tốt và không gây rạn nứt bề mặt. Tuyệt đối không cắt ngói chính để tạo hình ngói nóc, phải sử dụng ngói phụ kiện chuyên biệt.
  • Lắp đặt Máng Xối: Khu vực máng xối (valley) là điểm chịu tải nước lớn nhất. Sử dụng máng xối kim loại sơn tĩnh điện có độ sâu tối thiểu 15cm. Ngói lợp phải được cắt gọn gàng và chừa khe hở 1-2cm so với đường tâm máng xối, sau đó dán keo chống thấm chuyên dụng.

Xem thêm: Cập nhật mẫu mái ngói Thái đẹp nhất và bảng giá mới năm 2025

Phân tích bảng báo giá ngói và tối ưu chi phí đầu tư tổng thể

Việc so sánh bảng báo giá ngói không chỉ dừng lại ở giá thành viên ngói chính, mà còn phải tính toán đến chi phí phụ kiện và đặc biệt là chi phí kết cấu chịu lực đi kèm. Nhà thầu cần nhận thức rằng ngói Thái có tỷ lệ phụ kiện cao hơn so với ngói truyền thống, chiếm khoảng 15-20% tổng chi phí vật tư ngói. Để kiểm soát chi phí vật tư phát sinh, hãy tính toán số lượng ngói phụ kiện (ngói nóc, rìa, cuối nóc) chiếm 15-20% tổng số lượng ngói chính; đây là khoản chi phí ẩn dễ bị bỏ qua trong bảng báo giá ban đầu.

Chi phí nhân công lợp mái ngói Thái thường cao hơn khoảng 15% so với lợp mái tôn do yêu cầu kỹ thuật và độ khó cao hơn trong khâu định vị và xử lý các chi tiết giao mái. Tuy nhiên, việc đầu tư vào thi công chuẩn ngay từ đầu giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa trong dài hạn.

Hạng mục Ngói Xi Măng Thái (VD: SCG) Ngói Đất Nung Truyền Thống Mái Tôn Lạnh (Không Trần)
Đơn giá vật tư ngói/tôn (VNĐ/m2) Khoảng 180,000 – 250,000 Khoảng 120,000 – 160,000 Khoảng 80,000 – 150,000
Tỷ lệ phụ kiện lợp mái (%) 15% – 20% (bắt buộc) 5% – 10% (tùy chọn) Rất thấp
Chi phí khung kèo thép (VNĐ/m2) Cao (Yêu cầu G550, Li tô dày) Trung bình Thấp đến Trung bình
Tuổi thọ dự kiến (Năm) Trên 30 năm (Bền màu 10+ năm) 20 – 30 năm (Dễ rêu mốc) 15 – 25 năm

So sánh chi phí tổng thể (kết cấu, vật tư, nhân công)

Dù giá vật tư ngói Thái ban đầu cao hơn ngói truyền thống hoặc mái tôn, tổng chi phí đầu tư dài hạn lại có thể thấp hơn. Lý do là ngói Thái có độ bền màu và độ bền vật lý vượt trội, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí sơn sửa lại mái sau 10-15 năm. Nếu tính toán chi phí trọn gói cho 1m2 mái bao gồm vật tư, khung kèo và nhân công, sự chênh lệch giữa mái ngói Thái và mái tôn lạnh có thể chỉ dao động 25-35%, một mức đầu tư hợp lý để đổi lấy tính thẩm mỹ và giá trị kiến trúc lâu dài.

Giải pháp xử lý rủi ro và bảo trì mái ngói lâu dài

Các rủi ro kỹ thuật phổ biến nhất sau khi thi công mái ngói Thái là thấm dột cục bộ tại các điểm giao mái (nóc, máng xối) và tình trạng rêu mốc phát triển. Nhà thầu cần có giải pháp xử lý kịp thời để đảm bảo tuổi thọ công trình.

Nếu phát hiện thấm dột sau 1-2 mùa mưa, cần kiểm tra ngay độ khít của các viên ngói nóc và rìa. Giải pháp hiệu quả là tháo dỡ khu vực bị thấm, làm sạch và sử dụng keo silicone chuyên dụng chịu nhiệt và chống tia UV để bịt kín khe hở. Loại keo này có tuổi thọ ổn định 5-7 năm, giúp khắc phục triệt để vấn đề mà không cần thay thế ngói mới. Đối với rêu mốc, dù ngói Thái có lớp phủ chống bám bẩn, việc bảo trì định kỳ 2 năm/lần bằng cách sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ (không chứa axit mạnh) và bàn chải mềm sẽ giúp duy trì màu sắc và tuổi thọ thẩm mỹ của mái.

Tư vấn và cung cấp vật liệu mái ngói Thái chuyên nghiệp

​ ưu-điểm-mái-ngói-thái-3

Trong vai trò là nhà thầu chuyên nghiệp về thi công mái ngói và khung thép mái ngói lợp nhà, CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÉP MIỀN NAM hiểu rõ mọi yếu tố kỹ thuật quan trọng, từ việc chọn lựa ngói lợp chất lượng, đảm bảo độ dốc mái tối ưu, tính toán kết cấu chịu lực, đến việc đảm bảo tính chống thấm tuyệt đối. Chúng tôi cung cấp giải pháp toàn diện bao gồm thiết kế, sản xuất và thi công hệ khung thép mái nhà mái Thái.

Chúng tôi cam kết cung cấp ngói lợp chính hãng, có khả năng bám dính và ma sát cao để đảm bảo an toàn cho quá trình thi công và độ bền của mái nhà trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Việc chọn đúng loại ngói và hệ khung kèo thép nhẹ sẽ giảm bớt áp lực lên nền móng, đồng thời nâng cao giá trị và tính thẩm mỹ dài lâu của công trình, biến mái nhà thành một khoản đầu tư tiết kiệm dài hạn cho Quý khách hàng.

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÉP MIỀN NAM đặt trụ sở tại Khu Biệt Thự Jamona Home Resot, Số 29, Đường DS12, Khu Phố 2, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP HCM. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và cung cấp báo giá cạnh tranh nhất.

Câu Hỏi Thường Gặp

Mái ngói Thái có thực sự nhẹ hơn ngói truyền thống (đất nung) không và tác động thế nào đến kết cấu?

Không, ngói xi măng Thái Lan (trọng lượng 3.8-4.2 kg/viên) thường nặng hơn ngói đất nung truyền thống loại nhỏ (khoảng 2 kg/viên) khi tính trên cùng diện tích mái. Do đó, nó đòi hỏi kết cấu khung kèo thép hoặc bê tông phải có khả năng chịu tải cao hơn, thường tăng tải trọng tĩnh thêm 15-20%. Điều này rất quan trọng khi thiết kế móng và cột, nếu không tính toán đủ tải trọng, công trình có thể bị lún hoặc rạn nứt kết cấu theo thời gian. Để giảm thiểu rủi ro, nên ưu tiên sử dụng hệ khung thép mạ kẽm cường độ cao G550.

Làm thế nào để tránh tình trạng ngói bị xô lệch hoặc thấm dột tại nóc mái sau khi thi công?

Rủi ro xô lệch và thấm dột thường xảy ra do khoảng cách li tô không đồng đều hoặc không sử dụng ngói phụ kiện chuyên dụng. Để khắc phục, nhà thầu phải đảm bảo khoảng cách li tô chuẩn 320-340mm và sử dụng vít cố định ngói tại tất cả các hàng rìa, nóc. Tại các điểm giao mái (nóc), thay vì sử dụng hồ dầu truyền thống dễ nứt, hãy áp dụng vữa Polymer hoặc Mastic dẻo chuyên dụng để dán ngói nóc, giúp chống chịu tốt hơn với sự co giãn nhiệt của kết cấu mái.

Thời gian thi công mái ngói Thái trung bình là bao lâu cho một công trình 100m2?

Đối với một diện tích mái 100m2 có độ dốc trung bình, thời gian thi công mái ngói Thái hoàn thiện (bao gồm lắp đặt khung kèo thép và lợp ngói) thường dao động từ 7 đến 10 ngày làm việc. Quá trình này có thể kéo dài nếu gặp mưa lớn hoặc nếu kiến trúc mái quá phức tạp (nhiều điểm giao, nhiều mái nhỏ). Để đẩy nhanh tiến độ mà vẫn đảm bảo chất lượng, việc lắp đặt khung thép mạ kẽm tiền chế là giải pháp tối ưu hơn so với việc hàn khung tại công trình.

Khi lợp mái Thái cho khu vực ven biển, cần lưu ý gì để ngói không bị ăn mòn và phai màu nhanh?

Khu vực ven biển có nồng độ muối và độ ẩm cao, đẩy nhanh quá trình ăn mòn kim loại và làm bay màu ngói. Để đối phó, bắt buộc phải sử dụng hệ khung thép mạ kẽm Z275 hoặc Z350 (độ dày lớp mạ kẽm cao hơn) để chống gỉ sét. Về ngói, nên chọn các dòng ngói xi măng có công nghệ sơn phủ nhiều lớp (ví dụ: công nghệ sơn AkzoNobel) với khả năng chống kiềm và chống UV mạnh mẽ, giúp duy trì độ bền màu trên 10 năm trong điều kiện khắc nghiệt này.

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÉP MIỀN NAM

Địa chỉ: Khu Biệt Thự Jamona Home Resot, Số 29, Đường DS12, Khu Phố 2, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP HCM

Hotline: 0918 62 77 92 | 0972 573 676

Email: keothepmiennam@gmail.com

Website: miennamsteel.com

Việc đầu tư vào mái ngói Thái là một quyết định chiến lược, mang lại giá trị thẩm mỹ và độ bền vượt trội cho các công trình nhà mái Thái hiện đại. Bài viết đã phân tích chi tiết ưu điểm mái ngói Thái về cách nhiệt, độ bền màu, và đồng thời cung cấp các kinh nghiệm thi công mái thái chuyên sâu nhằm giúp nhà thầu tránh được các rủi ro kỹ thuật phổ biến. Bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật về khung kèo và li tô, cùng với việc kiểm soát chi phí phụ kiện thông qua bảng báo giá ngói chi tiết, Quý vị có thể tối ưu hóa ngân sách và đảm bảo tuổi thọ công trình lên đến hàng thập kỷ.

Để nhận tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về kết cấu và báo giá ngói Thái mới nhất, giúp tối ưu chi phí đầu tư và đảm bảo tuổi thọ công trình, Quý Chủ đầu tư và Nhà thầu vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi.

Từ Khóa Liên Quan

cấu tạo mái ngói Thái ngói Thái lan loại nào tốt khoảng cách li tô lợp ngói Thái chi phí lợp mái ngói Thái trọn gói ngói SCG và CPAC Monier nhà mái thái lợp ngói gì kỹ thuật chống thấm mái ngói

Chủ Đề Liên Quan

Lựa chọn đơn vị thi công mái ngói Kawara tại Thủ Đức: Quy trình và báo giá trọn gói

Báo giá mái ngói Thái mới nhất 2025: Hướng dẫn tính chi phí từ A đến Z

Ưu điểm mái ngói Thái và hướng dẫn kỹ thuật thi công chuẩn xác

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Gọi điện SMS Chỉ đường
Zalo
Zalo
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thép Miền Nam
Facebook
Go Top