Việc xây dựng nhà mái Thái hiện đại đòi hỏi sự tính toán chi li, đặc biệt là chi phí lợp mái ngói. Chủ đầu tư thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác, cập nhật về báo giá ngói Thái mới nhất và cách dự toán chi phí tổng thể, dẫn đến rủi ro phát sinh ngân sách ngoài dự kiến. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bước, từ cập nhật báo giá ngói SCG, phân tích các loại ngói xi măng Thái Lan, đến cách tính toán chi phí vật liệu, phụ kiện, và nhân công. Mục tiêu là giúp bạn nắm rõ tổng chi phí thi công mái ngói Thái, lựa chọn vật liệu và nhà thầu uy tín, đảm bảo công trình bền đẹp và tiết kiệm tối ưu.
Giá ngói Thái Lan mới nhất 2025 (ngói xi măng màu) dao động phổ biến từ 19.500 VND/viên đến 28.000 VND/viên, tương đương khoảng 200.000 - 300.000 VND/m2 cho vật liệu ngói chính. Chi phí tổng thể thi công mái ngói trọn gói (bao gồm ngói lợp, phụ kiện, khung kèo và nhân công) hiện nay thường nằm trong khoảng 650.000 VND/m2 đến 950.000 VND/m2, phụ thuộc vào thương hiệu ngói và sự phức tạp của kết cấu mái dốc. Để đạt được mức giá tốt nhất, hãy tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí khung kèo thép và lựa chọn đơn vị thi công uy tín.
Cập nhật báo giá ngói lợp nhà Thái Lan mới nhất 2025

Thị trường ngói lợp nhà Thái Lan trong năm 2025 tiếp tục ổn định, nhưng chịu ảnh hưởng nhẹ từ chi phí logistics và nguyên vật liệu đầu vào. Hiện tại, ngói Thái Lan chiếm ưu thế nhờ chất lượng đồng đều và mẫu mã đa dạng, phục vụ tốt cho cả kiến trúc hiện đại và cổ điển. Việc nắm bắt phạm vi giá ngói lợp nhà theo từng phân khúc là bước đầu tiên để lập dự toán chính xác.
Tại các khu vực thành phố lớn như Hà Nội và Hồ Chí Minh, giá ngói Thái thường cao hơn khoảng 3-5% so với các vùng ngoại thành hoặc tỉnh lẻ do chi phí vận chuyển nội thành và lưu kho bãi. Để tránh bị động, chủ nhà và nhà thầu cần tham khảo báo giá mái ngói Thái mới nhất từ các đại lý cấp 1 và kiểm tra kỹ thời hạn áp dụng của bảng giá.
Phân loại ngói Thái theo chất liệu và mức giá
Ngói Thái Lan trên thị trường chủ yếu được chia làm ba phân khúc chính, mỗi loại có ưu nhược điểm và mức giá khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí lợp mái ngói.
- Ngói Xi Măng Màu (Phổ biến nhất): Đây là dòng ngói xi măng Thái Lan được sản xuất bằng công nghệ ép thủy lực cao, bề mặt được phủ sơn Acrylic nhiều lớp (ví dụ SCG, Nakamura). Giá vật liệu ngói chính dao động từ 19.500 VND/viên – 23.500 VND/viên.
- Ngói Gốm Tráng Men (Cao cấp): Được nung ở nhiệt độ cao và phủ lớp men bảo vệ, có độ bền màu và khả năng chống thấm vượt trội. Giá thường cao hơn 30-45% so với ngói xi măng, khoảng 21.500 VND/viên – 30.000 VND/viên (ví dụ Hera Prime), phù hợp với các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
- Ngói Đất Nung Truyền Thống (Ít phổ biến): Tuy bền bỉ nhưng trọng lượng nặng và ít mẫu mã hiện đại, giá tương đối thấp hơn, khoảng 14.000 VND/viên – 18.000 VND/viên.
Bảng giá ngói Thái xi măng phổ biến 2025
Ngói xi măng màu Thái Lan hiện dẫn đầu thị trường nhờ sự cân bằng giữa chất lượng và chi phí. Dưới đây là bảng báo giá ước tính cho ngói lợp nhà và phụ kiện chính của các thương hiệu hàng đầu. Lưu ý rằng các mức giá này là giá bán lẻ tại đại lý cấp 1 và chưa bao gồm chi phí vận chuyển.
| Sản phẩm | Đơn vị | Ngói SCG Elite (VNĐ) | Ngói Nakamura (VNĐ) | Ngói Fuji (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| Ngói Lợp Chính | Viên | 19.500 | 20.500 | 39.000 |
| Ngói Nóc | Viên | 37.500 | 38.300 | 65.000 |
| Ngói Rìa | Viên | 37.500 | 38.300 | 65.000 |
| Đơn giá vật liệu lợp | m2 | 265.000 | 285.000 | 450.000 |
Phân tích chi tiết báo giá ngói SCG Thái Lan
Ngói SCG (trước đây là CPAC Monier) là thương hiệu ngói xi măng Thái Lan được tin dùng nhất tại Việt Nam, chiếm tỷ trọng lớn trong các công trình mái Thái cao cấp. Chi phí vật liệu chính cho ngói SCG Elite nằm trong mức cạnh tranh nhất, khoảng 265.000 VNĐ/m2 (tính theo 10.4 viên/m2). Sự khác biệt về giá ngói SCG nằm ở dòng sản phẩm (Sóng hoặc Phẳng) và công nghệ sơn phủ.
Cụ thể, dòng ngói phẳng SCG Prestige có giá cao hơn khoảng 15-20% so với dòng ngói sóng SCG Elite thông thường do yêu cầu kỹ thuật sản xuất phức tạp hơn và đáp ứng xu hướng kiến trúc hiện đại. Để tối ưu chi phí, các dự án có ngân sách eo hẹp thường chọn dòng Elite cơ bản, trong khi các biệt thự hoặc resort ưa chuộng dòng Prestige hoặc Excella tráng men.
Ưu điểm nổi bật của ngói SCG so với đối thủ
Ngói SCG củng cố vị thế dẫn đầu trên thị trường ngói xi măng Thái Lan nhờ vào các đặc tính kỹ thuật vượt trội, giúp tối ưu hóa độ bền và chi phí bảo trì dài hạn.
- Công nghệ màu sắc (CPAC Color Tech): Đảm bảo màu sắc ngói bền bỉ, giảm thiểu hiện tượng phai màu dưới tác động của tia UV và mưa axit. Các thử nghiệm cho thấy khả năng giữ màu trên 90% sau 5 năm sử dụng.
- Độ bền chịu lực cao: Ngói được sản xuất bằng công nghệ ép đùn áp lực lớn (High-Pressure Extrusion), đạt tiêu chuẩn chịu lực lên đến 180kg/viên, giảm thiểu rủi ro nứt vỡ trong quá trình vận chuyển và thi công.
- Trọng lượng tối ưu: Trọng lượng ngói SCG khoảng 4.3 kg/viên, nhẹ hơn đáng kể so với ngói đất nung truyền thống (khoảng 5 kg/viên), giúp giảm tải trọng lên hệ thống khung kèo thép và tiết kiệm chi phí kết cấu móng.
Hướng dẫn chi tiết cách tính tổng chi phí lợp mái ngói
Việc tính toán báo giá lợp mái ngói không chỉ dừng lại ở chi phí ngói chính mà còn bao gồm vật tư phụ, khung kèo thép và chi phí nhân công. Chủ đầu tư cần áp dụng công thức tính diện tích mái thực tế để có dự toán chính xác nhất, tránh sai sót có thể dẫn đến lãng phí vật tư 10-15%.
Để tính chi phí vật liệu, trước hết, xác định diện tích mái dốc thực tế. Ví dụ, nếu diện tích mặt bằng (mặt cắt ngang) là 100m2 và mái có độ dốc chuẩn 30 độ (hệ số dốc là 1.154), diện tích mái dốc thực tế sẽ là 115.4m2. Sau đó nhân diện tích này với định mức sử dụng ngói (ví dụ: 10.4 viên/m2 đối với SCG Elite). Như vậy, cần 115.4 m2 * 10.4 viên/m2 ≈ 1200 viên ngói chính.
Chi phí vật tư phụ và khung kèo thép
Vật tư phụ (ngói nóc, ngói rìa, tấm chống dột) và hệ thống khung kèo thép chiếm một phần đáng kể, thường là 30-40% tổng chi phí vật liệu. Chi phí này thường bị bỏ qua trong tính toán sơ bộ, dẫn đến sự chênh lệch lớn khi quyết toán.
Khung Kèo Thép: Khung kèo thép nhẹ mạ kẽm (hoặc nhôm) là giải pháp tối ưu cho mái ngói Thái vì khả năng chịu lực tốt và chống gỉ sét. Chi phí cho hệ thống kèo thép trọn gói (bao gồm vật liệu và lắp đặt) dao động từ 280.000 VNĐ/m2 đến 350.000 VNĐ/m2. Nếu công trình sử dụng kèo gỗ hoặc bê tông truyền thống, chi phí có thể thấp hơn ban đầu nhưng đòi hỏi lớp chống thấm kỹ lưỡng hơn.
Phụ Kiện Ngói: Phụ kiện ngói nóc và ngói rìa có định mức sử dụng thấp hơn (thường 3 viên/mét dài nóc hoặc rìa) nhưng đơn giá viên lại cao hơn 1.5 đến 2 lần ngói chính. Ví dụ, sử dụng ngói SCG, chi phí cho ngói nóc (37.500 VNĐ/viên) và các chi tiết đặc biệt như ngói chạc ba (60.000 VNĐ/viên) cần được dự toán kỹ lưỡng theo chiều dài thực tế của đường nóc và rìa mái.
Dự toán chi phí nhân công và dịch vụ thi công trọn gói
Giá nhân công lợp ngói là yếu tố biến động tùy theo khu vực và độ phức tạp. Hiện tại, giá nhân công lợp ngói phổ biến tại các thành phố lớn như Hồ Chí Minh và Hà Nội là khoảng 65.000 VNĐ/m2 (áp dụng cho mái ngói sóng đơn giản). Đối với các thiết kế mái đa giác, nhiều góc khuất hoặc đòi hỏi cắt ngói phức tạp, chi phí nhân công có thể tăng thêm 15-20% (lên tới 75.000 - 80.000 VNĐ/m2).
Nhiều chủ đầu tư lựa chọn dịch vụ thi công trọn gói (bao gồm cung cấp ngói, phụ kiện, khung kèo và nhân công), giúp kiểm soát ngân sách dễ dàng hơn. Chi phí thi công mái ngói trọn gói thường được các nhà thầu cam kết ở mức 650.000 VNĐ/m2 đến 950.000 VNĐ/m2, đảm bảo chất lượng đồng bộ và chỉ một đầu mối chịu trách nhiệm bảo hành.
Xem thêm: Cập nhật mẫu mái ngói Thái đẹp nhất và bảng giá mới năm 2025
So sánh dài hạn chi phí và bảo trì giữa các loại ngói Thái

Việc so sánh giá ngói lợp nhà không nên chỉ dựa trên chi phí mua ban đầu mà cần tính đến Chi phí Vòng đời (Life Cycle Costing - LCC), bao gồm độ bền, chi phí bảo dưỡng định kỳ và khả năng chịu tải. Sự khác biệt về công nghệ sản xuất dẫn đến sự chênh lệch lớn về độ bền dài hạn.
| Tiêu chí | Ngói Xi Măng Màu (SCG Elite) | Ngói Gốm Tráng Men (Hera Prime) | Ngói Đất Nung Truyền Thống |
|---|---|---|---|
| Chi phí mua ban đầu (m2) | Thấp (265.000 VND) | Cao (350.000 - 450.000 VND) | Rất Thấp (200.000 - 250.000 VND) |
| Tuổi thọ trung bình | 30 - 40 năm | Trên 50 năm | Khoảng 30 năm |
| Khả năng phai màu | Phai nhẹ sau 8-10 năm | Rất thấp (trên 15 năm) | Thường bị rêu mốc, đổi màu sau 3-5 năm |
| Chi phí bảo trì/5 năm | Thấp (Có thể cần sơn lại sau 10 năm) | Rất Thấp (Chỉ vệ sinh) | Cao (Yêu cầu chống thấm, thay thế viên vỡ) |
| Trọng lượng/m2 | Khoảng 43 kg/m2 | Khoảng 35 kg/m2 (Ngói nhẹ) | Khoảng 50 kg/m2 (Ngói nặng) |
Kinh nghiệm chọn nhà thầu thi công mái ngói uy tín và tiết kiệm
Lựa chọn nhà thầu thi công mái ngói (thi công mái ngói) là khâu then chốt, quyết định 50% chất lượng và độ bền của toàn bộ hệ thống mái, ngay cả khi bạn đã chọn được ngói tốt nhất. Chủ nhà cần tập trung vào năng lực kỹ thuật và cam kết bảo hành để tránh các rủi ro phát sinh trong quá trình sử dụng.
Để đạt được sự tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng, hãy lựa chọn các đơn vị chuyên nghiệp, có kinh nghiệm thi công khung kèo thép mái ngói cho các thương hiệu Thái Lan. CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÉP MIỀN NAM là đơn vị chuyên thiết kế, sản xuất và thi công khung thép mái ngói lợp nhà, cung cấp giải pháp đồng bộ và tối ưu hóa kết cấu mái. Chúng tôi cam kết sử dụng vật liệu chất lượng cao và áp dụng quy trình lắp đặt chuẩn kỹ thuật, mang lại độ an toàn và bền vững cho công trình. Quý khách hàng tại Khu Biệt Thự Jamona Home Resot, Số 29, Đường DS12, Khu Phố 2, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP HCM có thể liên hệ qua Hotline 0918 62 77 92 để được tư vấn trực tiếp.
Actionable Tip: Khi làm việc với nhà thầu, luôn yêu cầu hợp đồng ghi rõ chi phí vật liệu và chi phí nhân công tách biệt. Điều này giúp bạn so sánh minh bạch giữa các báo giá và kiểm soát giá vật tư đầu vào. Hãy yêu cầu chứng chỉ xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ) của ngói lợp và vật tư khung kèo thép để xác minh nguồn gốc hàng hóa.
Các lỗi phổ biến khi thi công và cách giám sát
Nhiều công trình sau khi hoàn thiện gặp vấn đề dột, thấm nước hoặc cong vênh do lỗi kỹ thuật thi công ban đầu. Chủ đầu tư cần lưu ý kiểm tra các điểm sau khi nhà thầu hoàn thành công việc.
- Lợp Sai Kỹ Thuật (Độ dốc/Độ chồng): Khoảng chồng mí ngói phải đạt tiêu chuẩn (tối thiểu 8cm) để đảm bảo chống thấm tuyệt đối. Lỗi này thường xảy ra khi thợ rút ngắn độ chồng để tiết kiệm số lượng ngói.
- Liên kết yếu: Ngói phải được cố định chắc chắn vào thanh mè/khung kèo bằng vít hoặc dây thép. Nếu chỉ lợp chồng lên nhau mà không liên kết đầy đủ, mái dễ bị tốc trong điều kiện gió lớn (cần vít tối thiểu 450 VNĐ/con theo định mức).
- Lỗi xử lý máng xối và nóc: Đây là điểm dễ bị thấm nhất. Đảm bảo sử dụng tấm chống dột chuyên dụng tại khu vực tiếp giáp máng xối và dùng vữa chuyên dụng hoặc keo silicon đàn hồi để trám trét ngói nóc, không dùng hồ xi măng thông thường dễ gây nứt vỡ.
Xu hướng mẫu mã và màu sắc ngói Thái được ưa chuộng 2025
.jpg)
Xu hướng kiến trúc hiện đại đòi hỏi ngói không chỉ bền mà còn phải thể hiện được cá tính của công trình. Năm 2025, các mẫu ngói phẳng (flat tile) và các tông màu lạnh đang chiếm ưu thế vượt trội.
- Ngói Phẳng Hiện Đại: Dòng ngói phẳng (ví dụ như SCG Prestige hoặc Fuji phẳng) mang lại cảm giác mạnh mẽ, tối giản, rất phù hợp với nhà phố, biệt thự sân vườn kiểu châu Âu.
- Màu Ghi Xám (Graphite Grey): Đây là màu sắc dẫn đầu xu hướng, tạo sự sang trọng, dễ dàng phối hợp với các màu sơn tường trắng hoặc be. Màu ghi xám cũng giúp hạn chế hấp thụ nhiệt tốt hơn so với màu đen tuyền.
- Màu Xanh Navy/Nâu Cà Phê: Các màu đậm, trầm ấm này vẫn được ưa chuộng cho các công trình mang phong cách cổ điển hoặc tân cổ điển, tạo chiều sâu và độ tương phản cao cho mái nhà.
Câu Hỏi Thường Gặp
Ngói xi măng Thái Lan có thực sự bền màu dưới khí hậu nóng ẩm Việt Nam không?
Có, ngói xi măng Thái Lan như SCG đã được cải tiến đáng kể về công nghệ sơn phủ. Các dòng ngói thế hệ mới sử dụng công nghệ sơn Acrylic cao cấp, đảm bảo khả năng chống tia UV và chống phai màu hiệu quả hơn 90% trong vòng 10 năm đầu sử dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo độ bền tối đa, nên chọn các màu trung tính (ghi xám, nâu đất) vì chúng ít bị xuống cấp thị giác hơn so với các màu sáng.
Làm thế nào để tính toán chính xác số lượng ngói phụ kiện cần thiết khi lợp mái?
Để tính chính xác ngói phụ kiện, bạn cần đo chiều dài thực tế của các đường nóc và đường rìa. Định mức cơ bản là khoảng 3 viên ngói nóc hoặc ngói rìa trên mỗi mét dài. Ví dụ: một mái nhà có tổng 30m đường nóc sẽ cần 30m x 3 viên/m = 90 viên ngói nóc. Luôn dự trù thêm khoảng 5% số lượng ngói phụ kiện để bù đắp cho hao hụt do cắt gọt hoặc vận chuyển.
Chi phí thi công mái ngói trọn gói đã bao gồm khung kèo thép chưa?
Thông thường, báo giá thi công mái ngói trọn gói (từ 650.000 VNĐ/m2 trở lên) đã bao gồm cả chi phí vật liệu ngói, phụ kiện, và hệ thống khung kèo thép nhẹ mạ kẽm (hoặc hệ giàn thép). Tuy nhiên, bạn phải xác nhận rõ ràng với nhà thầu loại kèo được sử dụng (ví dụ: C100, C150) và độ dày thép (thường 0.75mm - 1.0mm) để tránh sử dụng vật liệu kém chất lượng làm ảnh hưởng đến kết cấu chịu lực của mái.
Sự khác biệt về giá giữa ngói sóng và ngói phẳng Thái Lan là bao nhiêu?
Sự khác biệt về giá ngói lợp nhà giữa ngói sóng và ngói phẳng thường dao động từ 15% đến 25%. Ngói phẳng (ví dụ SCG Prestige) có giá cao hơn do yêu cầu kỹ thuật sản xuất phức tạp hơn và nhu cầu thẩm mỹ cao cấp. Ví dụ, nếu ngói sóng SCG Elite có giá 19.500 VND/viên, thì ngói phẳng Fuji có thể lên tới 48.000 VND/viên. Ngói phẳng đòi hỏi hệ thống khung kèo chính xác hơn và quy trình thi công tỉ mỉ hơn để đảm bảo chống thấm, do đó tổng chi phí lắp đặt cũng cao hơn.
Việc nắm vững báo giá mái ngói Thái mới nhất 2025 và áp dụng phương pháp tính toán chi phí tổng thể chi tiết là chìa khóa để kiểm soát ngân sách xây dựng. Chúng ta đã thấy rằng, chi phí tổng không chỉ phụ thuộc vào giá ngói lợp nhà ban đầu mà còn bị chi phối bởi khung kèo, phụ kiện và chất lượng thi công. Bằng cách so sánh chi phí dài hạn giữa ngói xi măng Thái Lan và ngói tráng men, đồng thời lựa chọn nhà thầu uy tín chuyên nghiệp, bạn sẽ đảm bảo công trình mái Thái của mình vừa đạt thẩm mỹ cao, vừa tối ưu hóa độ bền bỉ và chi phí đầu tư.
Liên hệ ngay hôm nay qua hotline để nhận bảng báo giá mái ngói Thái Lan mới nhất 2025 và tư vấn giải pháp thi công tối ưu cho công trình của bạn, từ khung kèo thép đến ngói lợp SCG.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÉP MIỀN NAM
Địa chỉ: Khu Biệt Thự Jamona Home Resot, Số 29, Đường DS12, Khu Phố 2, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP HCM
Hotline: 0918 62 77 92 / 0972 573 676
Email: keothepmiennam@gmail.com
Website: miennamsteel.com
Từ Khóa Liên Quan
Chủ Đề Liên Quan
Lựa chọn đơn vị thi công mái ngói Kawara tại Thủ Đức: Quy trình và báo giá trọn gói
Báo giá mái ngói Thái mới nhất 2025: Hướng dẫn tính chi phí từ A đến Z
Ưu điểm mái ngói Thái và hướng dẫn kỹ thuật thi công chuẩn xác


Gọi điện
SMS
Chỉ đường
