Trong bối cảnh khí hậu nhiệt đới gió mùa khắc nghiệt của Việt Nam, việc lựa chọn vật liệu lợp mái có độ bền cao, khả năng chống nóng và chống rêu mốc là thách thức lớn đối với kiến trúc sư và nhà thầu. Ngói Kawara Nhật Bản đã nổi lên như một giải pháp vượt trội, đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chuyên sâu, phân tích chi tiết công nghệ sản xuất, đặc tính kỹ thuật và tư vấn ứng dụng Ngói Kawara phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam, giúp tối ưu hóa tuổi thọ và chất lượng công trình.
Ngói Kawara (ngói nhật bản kawara) là loại ngói xi măng hoặc ngói đất nung cao cấp, nổi tiếng với quy trình nung hoặc sơn phủ Ceramic tiên tiến, đảm bảo độ bền cơ học vượt trội và khả năng giữ màu ổn định lên đến vài chục năm. Điểm khác biệt lớn nhất là tỷ lệ hấp thụ nước cực thấp (thường dưới 5%), giúp ngăn chặn triệt để hiện tượng rêu mốc và nứt vỡ do biến đổi nhiệt độ, yếu tố then chốt cho các công trình tại Việt Nam.
Tổng quan về ngói Kawara và nguồn gốc Nhật Bản
.jpg)
Ngói Kawara không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là biểu tượng của kiến trúc truyền thống Nhật Bản, với lịch sử phát triển kéo dài từ thế kỷ 6, thời kỳ Asuka. Ban đầu, ngói Kawara được sử dụng rộng rãi trong các công trình tôn giáo lớn như Chùa Hōryū-ji, chứng minh cho tiêu chuẩn độ bền đã được kiểm chứng qua hàng ngàn năm. Sự ra đời của ngói Kawara đã đặt nền móng cho việc chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như động đất và mưa tuyết kéo dài tại Nhật Bản.
Lý do ngói nhật bản kawara dần trở nên phù hợp với thị trường Châu Á nói chung và Việt Nam nói riêng nằm ở triết lý thiết kế. Các phiên bản ngói hiện đại vẫn giữ nguyên khả năng bảo vệ cấu trúc mái khỏi sự xâm nhập của độ ẩm. Việc ứng dụng công nghệ Kawara giúp kiến trúc sư yên tâm hơn về cam kết chất lượng lâu dài cho dự án.
Công nghệ sản xuất và đặc tính kỹ thuật vượt trội của ngói Kawara
Để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao từ các kiến trúc sư, Ngói Kawara hiện đại sử dụng quy trình sản xuất khép kín, tập trung vào việc tối ưu hóa mật độ vật liệu và khả năng chống chịu môi trường. Việc hiểu rõ công nghệ sản xuất ngói kawara là điều kiện tiên quyết để đánh giá đúng chất lượng sản phẩm so với các loại ngói thông thường trên thị trường.
Công nghệ nung và lớp sơn phủ Nano Ceramic
Đối với ngói Kawara xi măng hiện đại, công nghệ nung không còn là yếu tố chính, thay vào đó là quy trình ép áp lực cao (thủy lực) và sơn phủ Nano Ceramic. Lớp sơn này được xử lý nhiệt trong buồng sấy đặc biệt, giúp các hạt màu và lớp Ceramic liên kết chặt chẽ với cốt ngói.
Cơ chế hoạt động của lớp sơn Nano Ceramic là tạo ra một bề mặt siêu mịn, không chỉ có khả năng chống tia UV cực tốt giúp kéo dài tuổi thọ màu sắc mà còn giảm thiểu khả năng bám bụi bẩn và rêu mốc. Theo dữ liệu thực tế, lớp phủ này giúp độ bền màu tăng 40% so với sơn acrylic thông thường, duy trì độ mới và thẩm mỹ của ngói màu kawara trong điều kiện khí hậu ẩm ướt.
Các thông số kỹ thuật quyết định chất lượng
Đối với nhà thầu và kiến trúc sư, các thông số kỹ thuật rõ ràng là căn cứ duy nhất để đánh giá chất lượng sản phẩm. Dưới đây là bảng tổng hợp các đặc tính ngói kawara quan trọng, dựa trên tiêu chuẩn Nhật Bản và dữ liệu kỹ thuật của các dòng ngói Kawara chính hãng (Kích thước ngói: 320x484mm).
| Đặc tính kỹ thuật | Đơn vị | Tiêu chuẩn Ngói Kawara | Ý nghĩa đối với công trình |
|---|---|---|---|
| Độ bền uốn | N | > 1500 N | Đảm bảo ngói không bị nứt vỡ khi chịu tải trọng lớn (người đi lại, gió bão), cao hơn 30% so với ngói thông thường. |
| Trọng lượng/viên | kg/viên | Khoảng 3.4 kg | Tối ưu hóa tải trọng lên kết cấu khung kèo mái, giảm chi phí thép, lắp đặt 9 viên/m². |
| Độ hấp thụ nước | % | < 5% | Chống thấm hiệu quả, ngăn ngừa rêu mốc phát triển và chống nứt vỡ do hiện tượng đóng băng/tan chảy (tại vùng núi lạnh). |
| Khoảng cách lito | mm | 240 – 260 mm | Đảm bảo khớp nối chính xác, chống lật mái trong điều kiện gió bão mạnh. |
Phân loại ngói Kawara và xu hướng ngói màu cao cấp
Việc lựa chọn hình dáng ngói không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tác động đến khả năng thoát nước và hiệu suất chống lật mái. Thị trường ngói Kawara hiện nay chủ yếu cung cấp ba hình dạng chính, mỗi loại phù hợp với phong cách kiến trúc đặc trưng.
- Ngói Sóng (S-Type/J-Type): Có độ cong lớn, tạo hiệu ứng chuyển động mạnh mẽ cho mái nhà. Loại này thích hợp cho kiến trúc cổ điển hoặc tân cổ điển, giúp thoát nước nhanh hơn trong những khu vực mưa lớn (như miền Trung).
- Ngói Phẳng (Flat Type): Đại diện cho xu hướng kiến trúc hiện đại tối giản. Ngói phẳng tạo cảm giác liền mạch, mạnh mẽ, thường được các kiến trúc sư sử dụng cho biệt thự phố hoặc các dự án resort cao cấp, yêu cầu sự tinh tế về hình khối.
- Ngói Màu Kawara và Công nghệ Color-Lock: Xu hướng hiện đại hóa đã đưa ngói màu kawara lên vị trí dẫn đầu. Với 5 gam màu từ trung tính (Đen, Ghi Vân Đá, Đồng Xám) đến hiện đại (Xanh Lục, Đỏ), các nhà thầu có thể cam kết độ bền màu thực tế lên đến 15-20 năm mà không cần bảo dưỡng màu sắc thường xuyên, nhờ vào công nghệ sơn phủ Nano đã đề cập.
So sánh ngói Kawara với các loại ngói phổ thông tại Việt Nam
Quyết định đầu tư vào Ngói Kawara thường dựa trên đánh giá tổng chi phí vòng đời sản phẩm, chứ không chỉ chi phí ban đầu. Bảng so sánh sau đây cung cấp cái nhìn khách quan về lợi thế dài hạn của Ngói Kawara so với Ngói Đất Nung truyền thống và Ngói Bê Tông màu phổ thông tại thị trường Việt Nam.
| Tiêu chí so sánh | Ngói Kawara (Xi măng cao cấp) | Ngói Đất Nung Truyền thống | Ngói Bê Tông Màu (Phổ thông) |
|---|---|---|---|
| Trọng lượng (kg/m² lắp đặt) | Khoảng 30 – 31 kg/m² | Khoảng 35 – 38 kg/m² | Khoảng 40 – 45 kg/m² |
| Tỷ lệ hấp thụ nước | < 5% | 8% – 12% | Khoảng 10% – 15% |
| Tuổi thọ màu sắc (Cam kết) | 15 – 20 năm (Nhờ Nano Ceramic) | Thay đổi màu tự nhiên (Sau 3-5 năm có thể bị bạc màu/rêu mốc) | 5 – 7 năm (Cần sơn lại để duy trì thẩm mỹ) |
| Khả năng chống rêu mốc | Tuyệt vời (Bề mặt siêu mịn, hấp thụ nước thấp) | Kém (Dễ bị rêu mốc phát triển do bề mặt thô và hấp thụ nước cao) | Trung bình (Phụ thuộc chất lượng sơn phủ ban đầu) |
| Chi phí đầu tư ban đầu | Cao hơn 15% – 25% | Thấp | Trung bình |
Phân tích tác động khí hậu và tư vấn ứng dụng ngói Kawara

Khí hậu Việt Nam với đặc trưng nóng ẩm kéo dài, mưa nhiều và thường xuyên có bão lũ đòi hỏi các giải pháp vật liệu phải đạt tiêu chuẩn cao về khả năng chịu lực và chống thấm. Kawara được xem xét kỹ lưỡng nhờ khả năng giải quyết các thách thức khí hậu này.
Thách thức từ khí hậu nhiệt đới gió mùa
Độ ẩm không khí duy trì ở mức cao, thường xuyên vượt 85%, là nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển của rêu mốc trên các loại ngói có độ xốp cao. Ngói Kawara, với độ hấp thụ nước dưới 5%, làm giảm đáng kể môi trường sống của nấm mốc và rêu. Bên cạnh đó, tại các khu vực đô thị lớn như TP.HCM hay Hà Nội, hiện tượng mưa axit do ô nhiễm không khí làm tăng tốc độ ăn mòn và phai màu sơn. Lớp phủ Nano Ceramic trên ngói màu kawara đóng vai trò là hàng rào bảo vệ hóa học, giảm thiểu tác động này.
Để đảm bảo chống chọi được với khí hậu, kiến trúc sư cần lưu ý: việc sử dụng ngói hấp thụ nước thấp không đồng nghĩa với miễn nhiễm rêu mốc 100%. Do đó, việc thiết kế độ dốc mái tối thiểu 30 độ giúp tăng khả năng tự làm sạch bằng nước mưa là khuyến nghị kỹ thuật bắt buộc.
Lựa chọn và lắp đặt tối ưu theo vùng miền
Lựa chọn và lắp đặt Ngói Kawara cần được điều chỉnh tùy theo đặc điểm địa lý để tối ưu hóa hiệu suất chống chịu:
- Khu vực miền Bắc (Đông lạnh, Hè nóng): Tập trung vào khả năng chống nứt do sốc nhiệt và chống rêu mốc. Khuyến nghị sử dụng các phụ kiện lợp mái có lớp thông gió để cân bằng nhiệt độ mái, tránh đọng ẩm dưới tấm ngói.
- Khu vực miền Trung (Bão lũ, Gió mạnh): Yêu cầu kỹ thuật cao nhất về khả năng chống lật. Để đạt hiệu suất chống gió trên 160 km/h, hãy sử dụng hệ thống vít cố định ngói cho 100% viên ngói ở hàng rìa và ngói nóc, thay vì chỉ sử dụng đinh hoặc móc đơn giản.
- Khu vực miền Nam (Nóng ẩm, Chống nóng): Ưu tiên ngói màu kawara có gam màu sáng hoặc trung tính (ghi, đồng xám) để tối ưu khả năng phản xạ nhiệt mặt trời. Để đạt hiệu suất làm mát tối đa (giảm nhiệt độ mái 3-5°C), cần kết hợp với vật liệu cách nhiệt bên dưới và đảm bảo khoảng cách lito 250mm để tạo khe hở thoát nhiệt.
Bảng giá ngói Kawara tham khảo mới nhất 2025
Bảng giá ngói kawara là một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp nhà thầu dự trù ngân sách. Tuy nhiên, giá thành ngói Kawara thường cao hơn các loại ngói thông thường do chi phí công nghệ sản xuất ngói kawara và chất lượng nguyên vật liệu. Giá cả có sự biến động tùy thuộc vào dòng sản phẩm, màu sắc đặc biệt và số lượng đặt hàng.
| Loại ngói Kawara | Kích thước tiêu chuẩn (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/viên) |
|---|---|---|
| Ngói Sóng (S-Type) | 320 x 484 | 30.000 – 40.000 |
| Ngói Phẳng (Flat Type) | 320 x 484 | 40.000 – 50.000 |
| Ngói Nóc/Ngói Rìa | Phụ kiện | 80.000 – 150.000 |
| Yếu tố ảnh hưởng đến tổng chi phí mái |
|---|
| Ngói Kawara thường có giá trị đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng chi phí lắp đặt có thể thấp hơn do trọng lượng nhẹ hơn, giảm chi phí khung thép và kết cấu chịu lực. |
| Chi phí phụ kiện (ngói nóc, ngói rìa, chữ Y, đầu nóc) chiếm khoảng 15-20% tổng chi phí ngói, và đây là phần không thể bỏ qua khi lập dự toán chính xác. |
Xem thêm: Phân tích chi tiết kích thước ngói Kawara: Hướng dẫn kỹ thuật cho kiến trúc sư
Quy trình bảo trì ngói Kawara chuyên nghiệp để tối ưu tuổi thọ

Tuổi thọ của ngói Kawara có thể kéo dài lên đến 50 năm nếu được bảo trì đúng cách. Đối với các dự án cao cấp, việc thiết lập lịch trình kiểm tra định kỳ là bắt buộc nhằm phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn như rêu mốc tích tụ hoặc ngói bị xê dịch do gió mạnh. Để kéo dài tuổi thọ ngói màu kawara, kiến trúc sư cần hướng dẫn chủ đầu tư thực hiện bảo trì 1-2 lần/năm.
Hướng dẫn vệ sinh và xử lý rêu mốc định kỳ
- Kiểm tra tổng thể: Thực hiện kiểm tra bằng mắt thường sau mỗi mùa mưa bão hoặc tối thiểu mỗi năm một lần. Tập trung vào các khe rãnh thoát nước và khu vực gần cây cối, nơi rêu mốc dễ phát triển.
- Vệ sinh khô: Loại bỏ lá cây, cành cây khô và rác tích tụ bằng bàn chải mềm trước khi tiến hành vệ sinh ướt. Điều này ngăn ngừa tắc nghẽn hệ thống máng xối.
- Sử dụng áp lực nước: Chỉ sử dụng máy phun áp lực thấp (dưới 1500 psi). Phun nước theo hướng dốc của mái (từ trên xuống dưới) để tránh nước đi ngược vào bên dưới ngói, gây thấm dột cấu trúc.
- Xử lý rêu mốc chuyên sâu: Đối với rêu mốc cứng đầu, sử dụng dung dịch tẩy rửa có pH trung tính hoặc chất diệt rêu chuyên dụng. Tránh các chất tẩy trắng mạnh (như Chlorine) có thể làm hỏng lớp sơn phủ Nano Ceramic hoặc gây ăn mòn hệ thống máng xối kim loại. Để đạt hiệu quả cao nhất, hãy phun dung dịch diệt rêu và để khô tự nhiên, không cần rửa lại ngay lập tức.
Nơi cung cấp ngói Kawara chính hãng và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật
Để đảm bảo chất lượng công trình và nhận được chế độ bảo hành sản phẩm lên đến 10-20 năm, việc lựa chọn nhà phân phối uy tín là điều không thể thiếu. Kiến trúc sư và nhà thầu cần yêu cầu đơn vị cung cấp đầy đủ các chứng nhận nguồn gốc CO (Certificate of Origin) và chất lượng CQ (Certificate of Quality).
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÉP MIỀN NAM là đơn vị chuyên thi công mái ngói và khung thép mái ngói lợp nhà, cung cấp trọn gói các dịch vụ từ thiết kế, sản xuất đến thi công lắp đặt ngói Kawara chính hãng. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm ngói Nhật Bản Kawara với các thông số kỹ thuật đã được kiểm chứng (Kích thước 320x484mm, Trọng lượng 3,4 kg/viên, Độ bền uốn > 1500N), đồng thời cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về hệ thống khung kèo cho từng dự án cụ thể.
Câu Hỏi Thường Gặp
Ngói Kawara có thực sự chống rêu mốc tốt hơn ngói bê tông màu phổ thông không?
Có, Ngói Kawara chống rêu mốc vượt trội hơn rõ rệt. Nguyên nhân là do tỷ lệ hấp thụ nước của Kawara chỉ dưới 5%, trong khi ngói bê tông màu phổ thông thường dao động từ 10% đến 15%. Độ hấp thụ nước thấp này làm khô bề mặt ngói nhanh chóng sau khi mưa, triệt tiêu môi trường ẩm ướt cần thiết cho rêu mốc phát triển. Để tối ưu khả năng này, hãy đảm bảo vệ sinh mái ngói ít nhất 1 lần/năm, đặc biệt tại các khu vực râm mát.
Chi phí đầu tư ban đầu cho ngói Kawara có làm tăng tổng ngân sách dự án nhiều không?
Mặc dù giá ngói Kawara (40.000 – 50.000 VNĐ/viên cho ngói phẳng) cao hơn ngói thường khoảng 15-25% chi phí vật liệu, tổng chi phí mái có thể không tăng quá nhiều. Điều này là do ngói Kawara có trọng lượng nhẹ (chỉ 30 kg/m²), cho phép kiến trúc sư tối ưu hóa thiết kế khung thép mái ngói và giảm tải trọng kết cấu móng. Về lâu dài, độ bền màu 15-20 năm giúp loại bỏ chi phí bảo trì và sơn lại, tiết kiệm chi phí vòng đời sản phẩm đáng kể.
Ngói Kawara có khả năng chống nóng hiệu quả trong khí hậu miền Nam Việt Nam không?
Ngói Kawara giúp chống nóng hiệu quả nhờ mật độ vật liệu cao và lớp sơn phủ Nano phản xạ nhiệt. Tuy nhiên, khả năng chống nóng tối ưu đến từ kỹ thuật lắp đặt. Để giảm nhiệt độ bên trong nhà 3-5°C, hãy sử dụng ngói màu kawara có gam màu sáng (ví dụ: ghi vân đá) và kết hợp với hệ thống khung kèo tạo khe thông gió. Khe hở này cho phép không khí nóng dưới mái thoát ra ngoài, giảm sự truyền nhiệt xuống trần nhà.
Làm thế nào để đảm bảo chất lượng lắp đặt ngói Kawara chống chọi được bão lũ ở miền Trung?
Để đảm bảo khả năng chống lật mái trong điều kiện bão cấp 10 trở lên, nhà thầu cần áp dụng kỹ thuật gia cố. Hãy sử dụng vít cố định chuyên dụng cho toàn bộ ngói ở hàng rìa, ngói nóc và hàng ngói đầu tiên, không chỉ dùng móc. Khoảng cách lito chính xác (240 – 260mm) là yêu cầu kỹ thuật bắt buộc để các viên ngói khớp nối hoàn hảo, tạo thành một liên kết mái đồng nhất, vững chắc.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÉP MIỀN NAM
Địa chỉ: Khu Biệt Thự Jamona Home Resot, Số 29, Đường DS12, Khu Phố 2, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP HCM
Hotline: 0918 62 77 92 | 0972 573 676
Email: keothepmiennam@gmail.com
Website: miennamsteel.com
Ngói Kawara, với nền tảng công nghệ sản xuất ngói kawara tiên tiến và các đặc tính kỹ thuật vượt trội như độ bền uốn trên 1500N và khả năng hấp thụ nước dưới 5%, đã chứng minh là lựa chọn tối ưu cho các công trình cao cấp tại Việt Nam. Việc nắm vững quy trình lắp đặt theo vùng miền và thực hiện bảo trì định kỳ sẽ giúp kiến trúc sư và nhà thầu đảm bảo không chỉ vẻ đẹp thẩm mỹ của ngói màu kawara mà còn tối ưu hóa tuổi thọ và hiệu suất của toàn bộ hệ thống mái. Đầu tư vào Ngói Kawara là đầu tư vào chất lượng bền vững, giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh trong dài hạn.
Liên hệ ngay CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÉP MIỀN NAM để nhận báo giá ngói Kawara chi tiết và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về Ngói Kawara cho dự án của bạn.
Từ Khóa Liên Quan
Chủ Đề Liên Quan
Cập nhật bảng giá ngói Kawara chi tiết và phân tích lựa chọn tối ưu
Báo giá khung thép trường học mới nhất 2025 và hướng dẫn tính toán chi tiết
Phân tích chi tiết ưu điểm ngói Kawara trong xây dựng hiện đại


Gọi điện
SMS
Chỉ đường
