Đối với các Kiến trúc sư (KTS) và Kỹ sư xây dựng (KsXD), việc lựa chọn vật liệu lợp mái không chỉ dựa trên thẩm mỹ mà còn phải đáp ứng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật về tải trọng và định mức. Khó khăn lớn nhất thường nằm ở việc xác định chính xác kích thước lợp thực tế và số lượng viên/m2 để tối ưu chi phí và đảm bảo tính chịu lực của kết cấu mái.
Bài viết này cung cấp phân tích chuyên sâu về kích thước ngói Kawara, từ thông số tiêu chuẩn, công thức tính toán số viên/m2, đến cách đánh giá trọng lượng ảnh hưởng đến khung kèo. Thông qua các dữ liệu cụ thể, bạn sẽ có cơ sở vững chắc để đưa ra quyết định thiết kế tối ưu, đảm bảo chất lượng và tính bền vững cho công trình.
Kích thước ngói Kawara tiêu chuẩn (áp dụng cho cả ngói phẳng kawara và ngói sóng kawara) là 320mm x 484mm (Dài x Rộng tổng thể). Tuy nhiên, thông số quan trọng nhất là kích thước lợp thực tế, giúp xác định định mức cố định 9 viên/m2. Định mức này đạt được khi sử dụng khoảng cách lito nằm trong phạm vi 240 – 260mm, tối ưu hóa sự kết nối và khả năng chống thấm cho mái.
Tổng quan ngói Kawara: Phân loại cơ bản và ứng dụng

Ngói Kawara, xuất xứ từ Nhật Bản, là dòng ngói xi măng màu cao cấp được sản xuất với công nghệ nung tiên tiến, nổi bật về độ bền uốn cao (> 1500N) và khả năng hấp thụ nước thấp (< 5%). Dòng sản phẩm này được phân loại chủ yếu thành hai dạng để đáp ứng các phong cách kiến trúc khác nhau: Ngói Phẳng (Flat Tile) và Ngói Sóng (S Profile).
Sự khác biệt về hình dáng quyết định ứng dụng thẩm mỹ. Ngói Phẳng Kawara với bề mặt tối giản, phù hợp cho các dự án kiến trúc hiện đại, tối giản hoặc phong cách Châu Âu, nơi KTS cần sự đồng nhất và sắc nét. Ngược lại, Ngói Sóng Kawara tạo nên độ sâu, đường nét truyền thống và thường được ưu tiên cho kiến trúc Nhật Bản hoặc các công trình mang hơi hướng cổ điển, giúp mái có khả năng thoát nước nhanh hơn trong điều kiện mưa lớn.
Kích thước ngói Kawara chuẩn: Thông số kỹ thuật chi tiết
Việc nắm rõ kích thước ngói là nền tảng cho việc tính toán vật liệu và thiết kế khung kèo chính xác. Ngói Kawara được cung cấp với một kích thước tổng thể thống nhất, nhưng cần phân biệt rõ ràng giữa kích thước tổng thể (overall size) và kích thước lợp hiệu dụng (effective size) để tránh sai sót trong dự toán.
| Đặc tính kỹ thuật | Ngói Phẳng Kawara (Flat Tile) | Ngói Sóng Kawara (S Profile) |
|---|---|---|
| Kích thước ngói tổng thể (Rộng x Dài) | 320mm x 484mm | 320mm x 484mm |
| Kích thước lợp thực tế (Rộng x Dài) | ~280mm x ~395mm | ~280mm x ~395mm |
| Định mức (Số viên/m2) | 9 viên/m2 | 9 viên/m2 |
| Trọng lượng trung bình | 3.4 kg/viên | 3.4 kg/viên |
| Khoảng cách Lito/Mè khuyến nghị | 240 – 260mm | 240 – 260mm |
Ngói phẳng Kawara: Kích thước và đặc điểm
Ngói phẳng Kawara có thiết kế phẳng và rộng, tạo cảm giác liền mạch khi lợp. Kích thước lợp rộng rãi hơn giúp tối ưu hóa số lượng viên/m2. Chính kích thước này tạo ra diện tích che phủ lớn, cho phép KTS giảm thiểu số lượng đường ron ngang và dọc, mang lại hiệu ứng thị giác tối giản và hiện đại. Tuy nhiên, do mặt phẳng có độ dốc thấp hơn ngói sóng, yêu cầu kỹ thuật về độ dốc mái tối thiểu (thường từ 30 độ trở lên) và việc căn chỉnh lito phải cực kỳ chính xác để đảm bảo chống thấm tuyệt đối.
Ngói sóng Kawara: Thông số kỹ thuật và trọng lượng
Ngói sóng Kawara giữ nguyên kích thước tổng thể 320mm x 484mm nhưng có thiết kế sóng chữ S đặc trưng. Độ sâu của sóng không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn cải thiện đáng kể khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong các khu vực có lượng mưa lớn tại Việt Nam. Trọng lượng ngói trung bình là 3.4 kg/viên. Việc sử dụng ngói sóng cho phép thi công trên mái có độ dốc linh hoạt hơn, nhưng cần chú ý đến việc căn chỉnh các điểm giao nhau của sóng để duy trì tính đồng nhất của hệ thống mái.
Cách tính số viên ngói/m2 và định mức lợp mái tối ưu
Việc tính toán số viên/m2 (số viên/m2) là bước then chốt giúp KsXD dự trù vật liệu chính xác, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt. Định mức tiêu chuẩn 9 viên/m2 của ngói Kawara dựa trên kích thước lợp hiệu dụng của viên ngói.
Để đạt định mức tối ưu, Khoảng cách Lito (rui mè) cần được cố định trong khoảng 240 – 260mm. Nếu khoảng cách lito vượt quá 260mm, diện tích phủ của viên ngói sẽ giảm, làm tăng rủi ro thấm dột. Ngược lại, nếu khoảng cách lito quá ngắn (dưới 240mm), ngói sẽ lợp chồng lên nhau quá nhiều, gây lãng phí vật liệu và tăng tải trọng không cần thiết.
Công thức tính toán định mức ngói trên mỗi m2
Công thức chính xác để tính số lượng ngói cần thiết là: Số viên = (Diện tích mái thực tế) x (Định mức tiêu chuẩn) x (1 + Tỷ lệ hao hụt). Định mức tiêu chuẩn cho Kawara là 9 viên/m2. Tỷ lệ hao hụt dự trù cần được tính toán dựa trên độ phức tạp của mái.
Ví dụ: Đối với một mái biệt thự 150m2 có thiết kế phức tạp (nhiều góc cắt, giao mái), ta nên dự trù tỷ lệ hao hụt là 5%. Khi đó, số viên ngói cần mua là: 150 m2 x 9 viên/m2 x (1 + 0.05) = 1417.5 viên. Do đó, cần đặt mua khoảng 1420 viên ngói. Việc dự trù tỷ lệ hao hụt 3-5% đối với các mái có hình dạng đơn giản và 5-10% cho mái phức tạp là cần thiết để đảm bảo quá trình thi công liên tục.
Trọng lượng ngói Kawara ảnh hưởng đến kết cấu mái
Trọng lượng ngói đóng vai trò quyết định trong việc thiết kế kết cấu khung kèo (xà gồ, kèo thép). Ngói Kawara có trọng lượng 3.4 kg/viên, một con số khá nhẹ so với các loại ngói xi măng truyền thống. Tính toán tải trọng tĩnh của mái Kawara là 9 viên/m2 x 3.4 kg/viên = 30.6 kg/m2.
Phân tích này cho thấy lợi thế kỹ thuật rõ rệt. Ví dụ, một số loại ngói xi măng thông thường có thể đạt tải trọng 38 - 40 kg/m2, và ngói đất nung truyền thống có thể lên tới 45 kg/m2. Sự khác biệt khoảng 7 - 15 kg/m2 giúp KTS có thể tối ưu hóa tiết diện thép hoặc giảm khoảng cách giữa các xà gồ mà vẫn đảm bảo hệ số an toàn chịu lực theo tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam. Điều này trực tiếp dẫn đến việc giảm tổng trọng lượng công trình và tiết kiệm chi phí vật tư khung kèo thép khoảng 10-15%.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình thi công ngói Kawara

Để hệ mái Kawara đạt hiệu suất chống thấm và độ bền tối đa, việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật về độ dốc mái và phương pháp cố định là bắt buộc. Tiêu chuẩn lợp ngói Kawara yêu cầu độ dốc mái tối thiểu là 25 độ để đảm bảo thoát nước hiệu quả. Tuy nhiên, độ dốc lý tưởng cho mái ngói là từ 30 độ đến 40 độ.
Trong quy trình thi công, sau khi hoàn thành hệ khung rui mè với khoảng cách lito chuẩn 240 – 260mm, ngói Kawara cần được cố định bằng vít hoặc kẹp chuyên dụng. Đặc biệt, tại các khu vực thường xuyên chịu gió bão (như Đà Nẵng, miền Trung), nên cố định ít nhất 50% số lượng ngói. Đối với các hàng ngói ở rìa mái (diềm, nóc, hông), việc cố định 100% bằng vít chuyên dụng (thường là vít inox M4x40mm) là tiêu chuẩn bắt buộc để chống tốc mái hiệu quả theo quy định kỹ thuật thi công mái ngói Nhật Bản.
Xem thêm: Cập nhật bảng giá ngói Kawara chi tiết và phân tích lựa chọn tối ưu
Lựa chọn kích thước ngói phù hợp cho từng dự án
Việc lựa chọn kích thước ngói Kawara (hay cụ thể là chủng loại ngói) phải dựa trên sự cân bằng giữa yêu cầu kiến trúc, độ dốc mái và ngân sách vật tư.
- Đánh giá yếu tố Kiến trúc: Đối với dự án biệt thự hiện đại tại TP. Hồ Chí Minh với yêu cầu thẩm mỹ tối giản, KTS nên ưu tiên sử dụng ngói phẳng Kawara. Phong cách này đòi hỏi sự liền mạch, và kích thước ngói phẳng tạo ra các đường nét gọn gàng, phù hợp với xu hướng thiết kế tối giản.
- Phân tích Độ dốc mái: Nếu mái có độ dốc thấp (từ 25° đến 30°), việc sử dụng ngói phẳng vẫn khả thi, nhưng cần đảm bảo hệ thống chống thấm phụ trợ và khoảng cách lito phải là 240mm (giảm tối đa khe hở). Ngược lại, đối với các resort truyền thống hoặc biệt thự có mái dốc cao (trên 35°), ngói sóng Kawara là lựa chọn tối ưu vì nó tăng cường khả năng thoát nước và chịu lực gió tốt hơn.
- Tác động đến Chi phí: Dù kích thước ngói (9 viên/m2) là như nhau, việc lựa chọn ngói phẳng hay ngói sóng có thể ảnh hưởng đến các phụ kiện đi kèm (ngói rìa, ngói nóc, v.v.). Để tối ưu ngân sách, hãy tiến hành so sánh chi phí tổng thể của hệ thống mái (ngói lợp + phụ kiện + khung kèo) chứ không chỉ so sánh giá thành viên ngói đơn lẻ.
Địa chỉ tư vấn kích thước ngói và mua vật liệu chính hãng

Việc mua ngói Kawara từ các nhà phân phối được ủy quyền đảm bảo rằng các KTS và KsXD nhận được sản phẩm đúng tiêu chuẩn kỹ thuật (320x484mm, 3.4kg/viên) và chất lượng đồng nhất. CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÉP MIỀN NAM không chỉ là đơn vị chuyên thi công khung thép mái ngói, mà còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật toàn diện. Chúng tôi cam kết tư vấn chính xác về kích thước lợp, tính toán tải trọng mái và định mức vật liệu miễn phí cho mọi dự án.
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi tại Khu Biệt Thự Jamona Home Resot, Số 29, Đường DS12, Khu Phố 2, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP HCM. Hoặc thông qua các kênh liên lạc sau để nhận catalog chi tiết và tư vấn chuyên sâu về kích thước ngói Kawara: Hotline 1: 0918 62 77 92; Hotline 2: 0972 573 676; Email: keothepmiennam@gmail.com; Website: miennamsteel.com.
Câu Hỏi Thường Gặp
Làm thế nào để xác định chính xác kích thước lợp thực tế của ngói Kawara?
Kích thước lợp thực tế được xác định bằng cách trừ đi phần ngói che phủ (lap length) và độ rộng che phủ ngang (side lap). Đối với ngói Kawara, nếu kích thước tổng thể là 320x484mm, kích thước lợp hiệu dụng sẽ khoảng 280mm x 395mm. Để đảm bảo tính chính xác cao nhất, KTS cần tuân thủ khoảng cách lito tiêu chuẩn 240 – 260mm, bởi vì đây là yếu tố quyết định trực tiếp đến định mức 9 viên/m2, từ đó tối ưu hóa vật liệu và tránh bị hở hoặc chồng chéo quá mức.
Ngói phẳng Kawara có yêu cầu độ dốc mái khác biệt so với ngói sóng Kawara không?
Về mặt kỹ thuật, ngói phẳng Kawara (Flat Tile) thường yêu cầu độ dốc mái cao hơn hoặc tối thiểu phải là 30 độ, mặc dù tiêu chuẩn chung là 25 độ. Điều này là do mặt phẳng trơn có khả năng giữ nước lâu hơn nếu độ dốc không đủ, dẫn đến nguy cơ thấm dột. Ngược lại, ngói sóng Kawara (S Profile) với rãnh thoát nước sâu có thể hoạt động tốt hơn ở các mức dốc thấp hơn một chút, khoảng 25 độ, vì rãnh sóng hỗ trợ đẩy nước đi nhanh hơn. Để đảm bảo an toàn, hãy luôn áp dụng độ dốc mái trên 35 độ cho cả hai loại ngói tại các khu vực thường xuyên có mưa lớn.
Trọng lượng 3.4 kg/viên của ngói Kawara ảnh hưởng đến việc chọn vật liệu khung kèo như thế nào?
Trọng lượng ngói Kawara tạo ra tải trọng tĩnh 30.6 kg/m2, nhẹ hơn khoảng 20% so với nhiều loại ngói khác. Điều này cho phép KsXD thiết kế hệ khung kèo thép hoặc xà gồ với tiết diện nhỏ hơn hoặc khoảng cách đỡ xa hơn. Ví dụ, nếu ngói nặng 40 kg/m2 yêu cầu xà gồ M75.75, thì ngói Kawara có thể chỉ cần M60.60, giúp giảm chi phí vật liệu khung kèo. Hãy sử dụng phần mềm tính toán kết cấu chuyên dụng để tối ưu hóa tiết diện thép dựa trên tải trọng 30.6 kg/m2 này.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÉP MIỀN NAM
Địa chỉ: Khu Biệt Thự Jamona Home Resot, Số 29, Đường DS12, Khu Phố 2, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP HCM
Hotline: 0918 62 77 92, 0972 573 676
Email: keothepmiennam@gmail.com
Website: miennamsteel.com
Việc nắm vững kích thước ngói Kawara, đặc biệt là kích thước lợp thực tế (9 viên/m2) và khoảng cách lito 240 – 260mm, là nền tảng để KTS và KsXD tối ưu hóa thiết kế và chi phí xây dựng. Chúng ta đã phân tích chi tiết tác động của trọng lượng ngói nhẹ (3.4 kg/viên) lên kết cấu mái, cho phép giảm tải trọng tĩnh và tiết kiệm vật tư khung kèo. Việc lựa chọn giữa ngói phẳng và ngói sóng cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên độ dốc mái và phong cách kiến trúc mục tiêu.
Áp dụng các hướng dẫn kỹ thuật này sẽ đảm bảo công trình đạt chuẩn E-E-A-T, mang lại một hệ mái không chỉ đẹp về thẩm mỹ mà còn vững chắc và bền bỉ theo thời gian.
Liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật chuyên môn của chúng tôi tại CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÉP MIỀN NAM để được hỗ trợ tính toán chính xác kích thước và định mức ngói Kawara cho dự án của bạn, đảm bảo chất lượng và tối ưu chi phí thi công.
Từ Khóa Liên Quan
Chủ Đề Liên Quan
Báo giá khung thép trường học mới nhất 2025 và hướng dẫn tính toán chi tiết
Phân tích chi tiết ưu điểm ngói Kawara trong xây dựng hiện đại


Gọi điện
SMS
Chỉ đường
