Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thép Miền Nam

Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thép Miền Nam

THI CÔNG MÁI NGÓI Ở ĐÂU, KHUNG THÉP MÁI NGÓI, KHUNG KÈO THÉP NHẸ, THI CÔNG MÁI NGÓI, BÁO GIÁ MÁI NGÓI, GIÁ MÁI NGÓI, NGÓI FULI NHẬT BẢN, MÁI NGÓI GIÁ RẺ, LỢP MÁI NGÓI, KÈO THÉP MÁI NGÓI, LỢP MÁI NGÓI, SỬA CHỬA MÁI NGÓI, KỶ THUẬT LỢP NGÓI, C40.75,C40.10, C75.60,C75.75, C75.10, C100.75, C100.10, TV30.48, TV30.60,TV40.48, TV40.60

Cập nhật bảng giá ngói Kawara chi tiết và phân tích lựa chọn tối ưu

bảng giá ngói kawara
Bảng giá ngói Kawara mới nhất 2024, so sánh chi tiết ngói sóng và ngói phẳng, định mức/m² và cách dự toán chi phí lợp mái tối ưu cho từng kiểu công trình.
Khu DC Jamona Home Resot, Số 29, Đường DS 12, Khu Phố 2, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP HCM
www.miennamsteel.com
Hotline
0918 62 77 92 - 0972 573 676
Menu
Cập nhật bảng giá ngói Kawara chi tiết và phân tích lựa chọn tối ưu

Kiến trúc sư và chủ thầu thường đối mặt với thách thức lớn khi dự toán chi phí vật liệu lợp mái, đặc biệt là khi tìm kiếm bảng giá ngói Kawara chính xác và phân loại kỹ thuật chi tiết. Thiếu thông tin đồng nhất giữa các nhà cung cấp có thể dẫn đến rủi ro sai sót dự toán và lựa chọn sai loại ngói cho công trình phong cách Nhật Bản. Bài viết chuyên sâu này sẽ cung cấp bảng giá cập nhật mới nhất và phân tích kỹ thuật toàn diện giữa ngói sóng Kawarangói phẳng Kawara, giúp quý vị đưa ra quyết định tối ưu về mặt chi phí và chất lượng, giảm thiểu rủi ro phát sinh trong quá trình thi công dự án.

Hiện tại, bảng giá ngói Kawara dao động từ 30.000 VNĐ đến 50.000 VNĐ mỗi viên tùy thuộc vào chủng loại và màu sắc. Cụ thể, ngói sóng Kawara (Model N) có giá thấp hơn, khoảng 30.000 – 40.000 VNĐ/viên, trong khi ngói phẳng Kawara (Model F) có giá cao hơn, từ 40.000 – 50.000 VNĐ/viên do yêu cầu kỹ thuật và tính thẩm mỹ mang lại phong cách hiện đại khác biệt. Mức giá cuối cùng sẽ phụ thuộc vào số lượng đặt hàng và chính sách chiết khấu của nhà phân phối ngói Kawara chính hãng.

Bảng giá ngói Kawara chi tiết theo chủng loại mới nhất

bảng-giá-ngói-kawara-1

Việc nắm vững định mức và khoảng giá của từng chủng loại ngói là yếu tố then chốt để lập dự toán chính xác. Sự khác biệt giá giữa ngói sóng và ngói phẳng không chỉ đến từ hình thức mà còn từ yêu cầu về kỹ thuật và nguyên vật liệu phụ kiện. Theo khảo sát thị trường quý 2/2024, giá ngói phẳng Kawara thường cao hơn ngói sóng từ 15% đến 25% tính trên đơn vị viên, do tính chất ứng dụng trong các công trình biệt thự, resort cao cấp yêu cầu độ hoàn thiện thẩm mỹ tuyệt đối.

Lưu ý rằng bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm hiện tại và có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường nguyên vật liệu, khối lượng đơn hàng và khu vực giao nhận (Miền Bắc hay Miền Trung).

Loại Ngói Kích Thước (mm) Định Mức (viên/m²) Giá Tham Khảo (VNĐ/viên) Giá Ước Tính (VNĐ/m²)
Ngói Sóng Kawara (Model N) 320x484 9.3 - 9.5 30.000 – 40.000 279.000 – 380.000
Ngói Phẳng Kawara (Model F) 320x484 11.5 - 12.0 40.000 – 50.000 460.000 – 600.000
Ngói Nóc/Ngói Rìa 320x484 3.3 (viên/md) 55.000 – 70.000 Chi phí phụ kiện

Định mức sử dụng ngói Kawara và cách tính m2

Việc quy đổi từ giá viên sang giá mét vuông mái là thao tác quan trọng nhất để chủ động dự toán. Mặc dù ngói Kawara có quy cách chung là 9 viên/m², nhưng định mức thực tế cần điều chỉnh theo khoảng cách lito và độ dốc mái.

  • Đối với Ngói Sóng Kawara: Định mức khuyến nghị là 9.3 viên/m² cho mái có độ dốc tiêu chuẩn 35-40% và khoảng cách lito 250mm, giúp đảm bảo độ chồng mí tối ưu và khả năng chống thấm tuyệt đối.
  • Đối với Ngói Phẳng Kawara: Định mức có thể lên đến 11.5 viên/m² do ngói phẳng có độ chồng mí lớn hơn để tăng khả năng chống tràn nước. Việc này đồng nghĩa với việc tổng chi phí vật liệu trên mỗi m² mái sẽ cao hơn đáng kể so với ngói sóng.
  • Công thức tính tổng chi phí ngói: Chi phí ngói = (Diện tích mái thực tế) x (Định mức viên/m²) x (Giá viên trung bình). Để đạt được dự toán chính xác, hãy cộng thêm 10-15% chi phí cho ngói phụ kiện (ngói nóc, rìa, cuối nóc) và ngói dự phòng, vì đây là các thành phần có giá đơn vị cao hơn ngói chính.

So sánh kỹ thuật: Ngói sóng Kawara và ngói phẳng

bảng-giá-ngói-kawara-2

Lựa chọn giữa ngói sóng và ngói phẳng phải dựa trên tiêu chí kỹ thuật và phong cách kiến trúc. Ngói sóng Kawara (Model N) mang lại cảm giác truyền thống, ấm cúng và phù hợp với các công trình nhà ở dân dụng hoặc biệt thự cổ điển. Ngược lại, ngói phẳng Kawara (Model F) là biểu tượng của sự tối giản, hiện đại, thường được ưu tiên trong các dự án cao cấp, đòi hỏi tính thẩm mỹ phẳng tuyệt đối.

Yếu tố kỹ thuật quan trọng nhất là yêu cầu về độ dốc mái. Ngói sóng Kawara có khả năng thoát nước tốt hơn nhờ hình dạng sóng lượn, cho phép lợp trên mái có độ dốc tối thiểu khoảng 25%. Trong khi đó, ngói phẳng Kawara yêu cầu độ dốc mái tối thiểu cao hơn, thường là 35% trở lên, nhằm đảm bảo nước thoát nhanh và tránh hiện tượng thấm ngược trong điều kiện mưa lớn kéo dài. Nếu mái có độ dốc quá thấp (dưới 20%), dù là ngói nào, cần bổ sung tấm chống thấm dưới lớp ngói để đảm bảo an toàn kết cấu.

Phân tích ưu nhược điểm từng dòng ngói

Ưu điểm nổi trội của ngói sóng Kawara là khả năng thoát nước cực nhanh, lý tưởng cho khu vực có lượng mưa lớn như Miền Trung Việt Nam, đồng thời trọng lượng 3.4kg/viên (độ bền uốn > 1500N) giúp giảm tải cho hệ khung kèo. Tuy nhiên, ngói sóng kém linh hoạt hơn trong việc tạo ra bề mặt mái đồng nhất và hiện đại. Ngược lại, ngói phẳng mang lại tính thẩm mỹ cao, phù hợp với kiến trúc biệt thự cao cấp, nhưng yêu cầu về kết cấu khung kèo phải chính xác tuyệt đối và chi phí lắp đặt có thể cao hơn do độ phức tạp trong việc căn chỉnh các viên ngói.

Xem thêm: Phân tích chi tiết kích thước ngói Kawara: Hướng dẫn kỹ thuật cho kiến trúc sư

Hướng dẫn chọn ngói phù hợp khí hậu và loại mái

Việt Nam có sự phân hóa khí hậu rõ rệt, do đó việc lựa chọn ngói Kawara cần được điều chỉnh để tối ưu hóa độ bền và chức năng bảo vệ.

  • Đối với khu vực Miền Bắc (Hà Nội, Hải Phòng): Khí hậu có độ ẩm cao và biên độ nhiệt lớn. Nên ưu tiên ngói màu Kawara được phủ Nano Silicone/Acrylic giúp chống rêu mốc và giữ màu sắc ổn định, đặc biệt là các màu trầm như đen hoặc ghi vân đá.
  • Đối với khu vực Miền Trung (Đà Nẵng, Quảng Trị): Khu vực này thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão và mưa lớn. Để đạt độ an toàn cao nhất, hãy ưu tiên ngói sóng Kawara (Model N) vì hệ thống khóa liên kết viên ngói được thiết kế chắc chắn hơn, giảm thiểu rủi ro tốc mái khi gió giật cấp 10-12. Đảm bảo sử dụng vít và keo chuyên dụng để cố định ngói.
  • Xử lý mái có độ dốc thấp: Nếu thiết kế yêu cầu mái có độ dốc dưới 25% (không đạt chuẩn cho ngói Kawara), giải pháp hành động là phải sử dụng lớp màng chống thấm Bitumen hoặc vật liệu polymer lót dưới toàn bộ hệ thống lito. Việc này giúp chuyển đổi chức năng chống thấm chính từ ngói sang lớp lót, ngói chỉ còn nhiệm vụ bảo vệ cơ học và thẩm mỹ.

Dự toán chi phí tổng thể: Ngói, vật tư phụ và nhân công

Chủ thầu cần nhìn nhận tổng Chi phí Sở hữu (Total Cost of Ownership - TCO) thay vì chỉ tập trung vào giá ngói đơn thuần. Chi phí lợp mái thường bao gồm 3 thành phần chính: Ngói (65-75%), Vật tư phụ (15-20%) và Nhân công (10-15%).

Vật tư phụ là thành phần thường bị đánh giá thấp trong dự toán ban đầu nhưng lại chiếm tỷ lệ chi phí đáng kể. Các vật tư này bao gồm vữa chuyên dụng (để gắn ngói nóc, ngói rìa), đinh vít chống gỉ (thường là inox 304), keo dán ngói polymer, và lớp màng chống thấm phụ. Ước tính, chi phí cho các vật tư phụ này có thể chiếm từ 15% đến 20% tổng giá trị ngói chính. Để tối ưu chi phí, hãy chọn mua vật tư phụ theo bộ từ chính nhà phân phối ngói Kawara để đảm bảo tính đồng bộ kỹ thuật và tiết kiệm chi phí vận chuyển.

Về chi phí nhân công lợp mái, mức giá dao động tùy thuộc vào độ phức tạp của mái và khu vực địa lý. Tại các thành phố lớn như Hà Nội hoặc TP.HCM, chi phí nhân công lợp mái ngói xi măng có thể dao động từ 150.000 VNĐ đến 250.000 VNĐ/m² (chỉ tính công lợp ngói, không bao gồm khung kèo). Để đạt hiệu suất thi công tốt nhất, hãy đảm bảo đội ngũ thi công nắm rõ khoảng cách lito 240 – 260mm theo tiêu chuẩn Kawara để tránh phải điều chỉnh ngói tại công trường.

Công nghệ sản xuất và độ bền ngói màu Kawara

Độ bền của ngói Kawara là yếu tố quyết định giá trị lâu dài của dự án. Sản phẩm này sử dụng công nghệ sản xuất ép khuôn ướt (Wet Pressing) của Nhật Bản, khác biệt so với các dòng ngói thông thường. Công nghệ này tạo ra viên ngói có mật độ vật liệu đồng nhất cao, đạt độ bền uốn vượt trội (> 1500N), giúp ngói chịu được tải trọng và va đập tốt hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Khả năng giữ màu của ngói màu Kawara được đảm bảo nhờ lớp sơn Nano Silicone/Acrylic nhiều lớp, thẩm thấu sâu vào bề mặt xi măng. Lớp sơn này không chỉ mang lại 5 gam màu từ trung tính đến hiện đại (đen, ghi vân đá, đồng xám, xanh lục, đỏ) mà còn tạo ra một hàng rào bảo vệ chống tia UV và chống bám rêu mốc hiệu quả. Ngói có độ hấp thu nước cực thấp (< 5%), giảm thiểu khả năng nấm mốc phát triển, đặc biệt quan trọng đối với khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa tại Việt Nam.

Lựa chọn nhà phân phối ngói Kawara chính hãng uy tín

bảng-giá-ngói-kawara-3

Việc lựa chọn nhà phân phối ngói Kawara chính hãng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dự án và quyền lợi bảo hành. Chủ thầu cần kiểm tra kỹ các tiêu chí như chứng chỉ CO (nguồn gốc) và CQ (chất lượng), đồng thời đảm bảo đơn vị có kho bãi và khả năng cung ứng đầy đủ các loại phụ kiện chuyên biệt của Kawara.

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÉP MIỀN NAM là đơn vị chuyên thi công mái ngói và khung thép lợp mái, cam kết cung cấp ngói Kawara chính hãng, đảm bảo đúng quy cách kỹ thuật. Chúng tôi không chỉ cung cấp vật liệu mà còn tham gia vào các công đoạn thiết kế, sản xuất và thi công, giúp quý vị tối ưu hóa toàn bộ quá trình lợp mái từ A đến Z, tránh rủi ro về nguồn cung và chất lượng không đồng đều.

Quy trình bảo hành và cam kết chất lượng sản phẩm

Để đảm bảo quyền lợi tuyệt đối cho khách hàng dự án, chúng tôi xây dựng quy trình cam kết chất lượng nghiêm ngặt.

  • Cam kết sử dụng vật liệu chính hãng, đúng chủng loại, tuyệt đối không sử dụng vật tư kém chất lượng trong quá trình thi công.
  • Cam kết Không Phát Sinh chi phí sau khi đã ký hợp đồng. Mọi chi phí phát sinh sau đó sẽ do Công ty chịu trách nhiệm.
  • Đảm bảo chất lượng công trình thông qua việc quản lý toàn bộ quá trình từ hồ sơ thiết kế đến nghiệm thu, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tính an toàn.
  • Cam kết Bảo Hành tổng thể công trình xây dựng trong 5 năm, với bộ phận chăm sóc khách hàng hỗ trợ yêu cầu sớm nhất.

Câu Hỏi Thường Gặp

Ngói sóng Kawara có định mức sử dụng bao nhiêu viên trên 1m2 mái?

Định mức sử dụng tiêu chuẩn của ngói sóng Kawara (Model N) là khoảng 9.3 viên/m² diện tích mái. Đây là con số kỹ thuật đã tính toán độ chồng mí tối ưu khi lắp đặt với khoảng cách lito khoảng 250mm. Để dự toán chính xác, chủ thầu nên sử dụng định mức 9.5 viên/m² cho các dự án mái phức tạp hoặc có độ dốc lớn hơn 45%, nhằm đảm bảo luôn có đủ ngói và phụ kiện cho các góc cắt.

Ngói phẳng Kawara và ngói sóng Kawara, loại nào bền màu hơn trong điều kiện khí hậu Việt Nam?

Cả ngói phẳng và ngói sóng Kawara đều được xử lý bằng công nghệ sơn Nano Silicone/Acrylic, do đó độ bền màu là tương đương và rất cao. Công nghệ sơn giúp ngói chống chịu tốt trước tia UV và axit hóa từ nước mưa, đảm bảo màu sắc ổn định trong ít nhất 10 năm. Tuy nhiên, ngói phẳng do được sử dụng cho các công trình hiện đại, thường có yêu cầu cao hơn về độ đồng nhất màu sắc nên quá trình kiểm soát chất lượng màu có thể khắt khe hơn một chút.

Làm thế nào để phân biệt ngói Kawara chính hãng với ngói kém chất lượng trên thị trường?

Để xác định ngói Kawara chính hãng, quý vị cần kiểm tra ba yếu tố: thứ nhất là tem mác và logo in chìm rõ ràng trên mặt sau viên ngói, thứ hai là độ cứng và độ đồng nhất của viên ngói (độ bền uốn > 1500N), và thứ ba là phải yêu cầu nhà phân phối ngói Kawara cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CQ) và nguồn gốc (CO). Ngói chính hãng có độ hấp thu nước dưới 5%, nếu ngâm vào nước sẽ không bị bão hòa nhanh như ngói kém chất lượng.

Ngói Kawara có màu nào phù hợp nhất cho kiến trúc biệt thự Miền Bắc?

Đối với kiến trúc biệt thự tại Miền Bắc, các gam màu trung tính và hiện đại của ngói Kawara như Đen (Black) và Ghi Vân Đá (Stone Gray) thường được ưa chuộng nhất. Hai màu này không chỉ mang lại sự sang trọng, tối giản phù hợp với phong cách Nhật Bản đương đại mà còn giúp che đi vết bẩn do bụi bẩn và rêu mốc tốt hơn trong điều kiện khí hậu ẩm ướt kéo dài của khu vực này.

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÉP MIỀN NAM

Địa chỉ: Khu Biệt Thự Jamona Home Resot, Số 29, Đường DS12, Khu Phố 2, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP HCM

Hotline: 0918 62 77 92 - 0972 573 676

Email: keothepmiennam@gmail.com

Website: miennamsteel.com

Việc nắm vững bảng giá ngói Kawara chi tiết kết hợp với kiến thức chuyên sâu về đặc tính kỹ thuật là chìa khóa để kiến trúc sư và chủ thầu tối ưu hóa chi phí dự án. Chúng tôi đã phân tích sự khác biệt rõ ràng về giá và định mức giữa ngói sóng và ngói phẳng, cùng các yếu tố kỹ thuật quan trọng như độ dốc mái và yêu cầu khí hậu. Bằng cách áp dụng các hướng dẫn dự toán TCO và lựa chọn đúng chủng loại ngói, quý vị sẽ đảm bảo công trình không chỉ đạt chuẩn thẩm mỹ Nhật Bản mà còn bền vững với thời gian, ngay cả trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt của Việt Nam.

Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận bảng giá ngói Kawara chiết khấu mới nhất và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về hệ thống khung kèo, lợp mái tối ưu cho dự án của bạn.

Từ Khóa Liên Quan

giá ngói xi măng Kawara báo giá ngói màu Kawara ngói Nhật Bản Kawara chi phí lợp ngói Kawara định mức ngói phẳng đại lý ngói Kawara miền bắc ngói Kawara Model F giá thi công ngói Kawara

Chủ Đề Liên Quan

Cập nhật bảng giá ngói Kawara chi tiết và phân tích lựa chọn tối ưu

Báo giá khung thép trường học mới nhất 2025 và hướng dẫn tính toán chi tiết

Phân tích chi tiết ưu điểm ngói Kawara trong xây dựng hiện đại

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Gọi điện SMS Chỉ đường
Zalo
Zalo
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thép Miền Nam
Facebook
Go Top